Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Kuwaiti dirham


noun
worth one tenth of a Kuwaiti dinar;
equal 100 fils
Syn:
dirham
Hypernyms:
Kuwaiti monetary unit
Part Holonyms:
Kuwaiti dinar, dinar
Part Meronyms:
fils


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.